Có 2 kết quả:
紅細胞沉降率 hóng xì bāo chén jiàng lǜ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄤˋ • 红细胞沉降率 hóng xì bāo chén jiàng lǜ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
erythrocyte sedimentation rate (ESR)
Từ điển Trung-Anh
erythrocyte sedimentation rate (ESR)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh