Có 2 kết quả:

紅細胞沉降率 hóng xì bāo chén jiàng lǜ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄤˋ 红细胞沉降率 hóng xì bāo chén jiàng lǜ ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erythrocyte sedimentation rate (ESR)

Từ điển Trung-Anh

erythrocyte sedimentation rate (ESR)